Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 02:16 28 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
1
#351
Elshan Moradiabadi
Đại kiện tướng
Elshan Moradiabadi
2504
2530
2509
2
#352
Jonathan F Parker
Đại kiện tướng
Jonathan F Parker
2526
2506
2509
3
#353
Liam Vrolijk
Đại kiện tướng
Liam Vrolijk
2504
2528
2509
#354
Sune Berg Hansen
Đại kiện tướng
Sune Berg Hansen
2511
2553
2508
1
#355
Filip Pancevski
Kiện tướng Quốc tế
Filip Pancevski
2422
2398
2508
2
#356
Mikheil Mchedlishvili
Đại kiện tướng
Mikheil Mchedlishvili
2568
2524
2508
3
#357
Ilya Smirin
Đại kiện tướng
Ilya Smirin
2581
2513
2508
4
#358
Artyom Timofeev
Đại kiện tướng
Artyom Timofeev
2548
2515
2508
#359
Omar Almeida Quintana
Đại kiện tướng
Omar Almeida Quintana
2482
2491
2507
1
#360
Zoltan Medvegy
Đại kiện tướng
Zoltan Medvegy
2519
2412
2507
2
#361
Pawel Czarnota
Đại kiện tướng
Pawel Czarnota
2486
2504
2507
#362
David Gavrilescu
Đại kiện tướng
David Gavrilescu
2542
2506
2506
1
#363
Igor Lysyj
Đại kiện tướng
Igor Lysyj
2586
2530
2506
2
#364
Boris Savchenko
Đại kiện tướng
Boris Savchenko
2481
2504
2506
3
#365
Andrey Orlov
Đại kiện tướng
Andrey Orlov
2482
2572
2506
#366
Juan Carlos Obregon Rivero
Đại kiện tướng
Juan Carlos Obregon Rivero
2485
2504
2505
1
#367
Gombosuren Munkhgal
Đại kiện tướng
Gombosuren Munkhgal
2405
2407
2505
2
#368
Jure Skoberne
Đại kiện tướng
Jure Skoberne
2546
2459
2505
3
#369
Mikhail Bryakin
Đại kiện tướng
Mikhail Bryakin
2426
2492
2505
4
#370
Evgeny Alekseev
Đại kiện tướng
Evgeny Alekseev
2518
2539
2505
5
#371
Lorenzo Lodici
Đại kiện tướng
Lorenzo Lodici
2574
2474
2505
#372
Vugar Rasulov
Đại kiện tướng
Vugar Rasulov
2500
2458
2504
1
#373
Harsha Bharathakoti
Đại kiện tướng
Harsha Bharathakoti
2530
2500
2504
2
#374
Igor Janik
Đại kiện tướng
Igor Janik
2515
2489
2504
#375
Jose Angel Guerra Mendez
Đại kiện tướng
Jose Angel Guerra Mendez
2484
2455
2503
1
#376
Sergey Grigoriants
Đại kiện tướng
Sergey Grigoriants
2550
2525
2503
2
#377
Jonas Buhl Bjerre
Đại kiện tướng
Jonas Buhl Bjerre
2640
2546
2503
#378
Bojan Maksimovic
Kiện tướng Quốc tế
Bojan Maksimovic
2505
2544
2502
1
#379
Boris Markoja
Kiện tướng Quốc tế
Boris Markoja
2477
2373
2502
2
#380
Domen Tisaj
Kiện tướng Quốc tế
Domen Tisaj
2424
2409
2502
#381
Andrew Z Hong
Đại kiện tướng
Andrew Z Hong
2579
2547
2501
1
#382
Nikolay Averin
Kiện tướng FIDE
Nikolay Averin
2199
2295
2501
2
#383
Brandon Jacobson
Đại kiện tướng
Brandon Jacobson
2570
2507
2501
3
#384
Ibragim S Khamrakulov
Đại kiện tướng
Ibragim S Khamrakulov
2388
2429
2501
4
#385
Michael Bezold
Đại kiện tướng
Michael Bezold
2469
2527
2501
5
#386
Justin Tan
Đại kiện tướng
Justin Tan
2507
2403
2501
#387
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2562
2514
2500
1
#388
Jose Fernando Cubas
Đại kiện tướng
Jose Fernando Cubas
2408
2470
2500
2
#389
Leif Erlend Johannessen
Đại kiện tướng
Leif Erlend Johannessen
2406
2497
2500
#390
Daniil Lintchevski
Đại kiện tướng
Daniil Lintchevski
2509
2501
2499
1
#391
Kristian Stuvik Holm
Kiện tướng Quốc tế
Kristian Stuvik Holm
2492
2446
2499
2
#392
Hrvoje Stevic
Đại kiện tướng
Hrvoje Stevic
2541
2524
2499
3
#393
Mladen Palac
Đại kiện tướng
Mladen Palac
2447
2508
2499
#394
Justin Wang
Kiện tướng Quốc tế
Justin Wang
2528
2371
2498
1
#395
Yasser Quesada Perez
Đại kiện tướng
Yasser Quesada Perez
2584
2498
2498
#396
Dmitry Obolenskikh
Kiện tướng Quốc tế
Dmitry Obolenskikh
2544
2574
2497
1
#397
Dalibor Stojanovic
Đại kiện tướng
Dalibor Stojanovic
2450
2480
2497
2
#398
Johannes Carow
Kiện tướng Quốc tế
Johannes Carow
2454
2416
2497
3
#399
Mateusz Bartel
Đại kiện tướng
Mateusz Bartel
2625
2521
2497
4
#400
Hovhannes Gabuzyan
Đại kiện tướng
Hovhannes Gabuzyan
2553
2507
2497