Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 15:18 29 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
#451
Semyon Lomasov
Đại kiện tướng
Semyon Lomasov
2559
2550
2485
#452
Daniel W Gormally
Đại kiện tướng
Daniel W Gormally
2423
2462
2484
1
#453
Gabor Nagy
Đại kiện tướng
Gabor Nagy
2469
2519
2484
2
#454
Slavko Cicak
Đại kiện tướng
Slavko Cicak
2489
0
2484
3
#455
Adam Tukhaev
Đại kiện tướng
Adam Tukhaev
2531
2493
2484
4
#456
Pierre Bailet
Đại kiện tướng
Pierre Bailet
2495
2451
2484
5
#457
Pavel Anisimov
Đại kiện tướng
Pavel Anisimov
2506
2478
2484
6
#458
Manuel Perez Candelario
Đại kiện tướng
Manuel Perez Candelario
2562
2463
2484
#459
Ruben Felgaer
Đại kiện tướng
Ruben Felgaer
2555
2534
2483
1
#460
Marco Materia
Kiện tướng Quốc tế
Marco Materia
2474
2467
2483
2
#461
Jure Zorko
Kiện tướng Quốc tế
Jure Zorko
2463
2403
2483
3
#462
Vlastimil Babula
Đại kiện tướng
Vlastimil Babula
2497
2520
2483
#463
Lucas Liascovich
Kiện tướng Quốc tế
Lucas Liascovich
2417
2369
2482
1
#464
Sebastian Mihajlov
Kiện tướng Quốc tế
Sebastian Mihajlov
2361
2328
2482
2
#465
Ihor Samunenkov
Đại kiện tướng
Ihor Samunenkov
2541
2428
2482
3
#466
Viorel Iordachescu
Đại kiện tướng
Viorel Iordachescu
2558
2489
2482
#467
David Gorodetzky
Kiện tướng Quốc tế
David Gorodetzky
2485
2400
2481
1
#468
Saparmyrat Atabayev
Kiện tướng Quốc tế
Saparmyrat Atabayev
2516
2361
2481
2
#469
Milos Roganovic
Đại kiện tướng
Milos Roganovic
2438
2435
2481
#470
Grigory Seletsky
Kiện tướng FIDE
Grigory Seletsky
2191
2256
2480
1
#471
Magesh Chandran Panchanathan
Đại kiện tướng
Magesh Chandran Panchanathan
2458
0
2480
2
#472
Jose Gabriel Cardoso Cardoso
Đại kiện tướng
Jose Gabriel Cardoso Cardoso
2518
2417
2480
3
#473
Ameet K Ghasi
Đại kiện tướng
Ameet K Ghasi
2506
2474
2480
4
#474
Matthieu Cornette
Đại kiện tướng
Matthieu Cornette
2533
2544
2480
5
#475
Mikhail Kobalia
Đại kiện tướng
Mikhail Kobalia
2538
2509
2480
6
#476
Mahdi Gholami Orimi
Đại kiện tướng
Mahdi Gholami Orimi
2510
2413
2480
#477
Danilo Milanovic
Đại kiện tướng
Danilo Milanovic
2418
2401
2479
1
#478
Artiom Samsonkin
Kiện tướng Quốc tế
Artiom Samsonkin
2361
2447
2479
2
#479
Jingyao Tin
Đại kiện tướng
Jingyao Tin
2582
2484
2479
#480
Alexei Fedorov
Đại kiện tướng
Alexei Fedorov
2409
2475
2478
1
#481
Abdimalik Abdisalimov
Đại kiện tướng
Abdimalik Abdisalimov
2528
2417
2478
2
#482
Mihnea Costachi
Kiện tướng Quốc tế
Mihnea Costachi
2464
2409
2478
3
#483
Mircea-Emilian Parligras
Đại kiện tướng
Mircea-Emilian Parligras
2528
2472
2478
4
#484
Zhou Jianchao
Đại kiện tướng
Zhou Jianchao
2582
2570
2478
#485
Yago De Moura Santiago
Đại kiện tướng
Yago De Moura Santiago
2451
2486
2477
1
#486
Vishnu Prasanna V
Đại kiện tướng
Vishnu Prasanna V
2382
2430
2477
2
#487
Pawel Jaracz
Đại kiện tướng
Pawel Jaracz
2456
2412
2477
3
#488
Kaido Kulaots
Đại kiện tướng
Kaido Kulaots
2521
2464
2477
4
#489
Mikel Huerga Leache
Đại kiện tướng
Mikel Huerga Leache
2400
2414
2477
#490
Boban Bogosavljevic
Đại kiện tướng
Boban Bogosavljevic
2475
2582
2476
1
#491
Jean-Pierre Le Roux
Đại kiện tướng
Jean-Pierre Le Roux
2475
2597
2476
2
#492
Tomasz Markowski
Đại kiện tướng
Tomasz Markowski
2491
2423
2476
3
#493
Andrey Drygalov
Đại kiện tướng
Andrey Drygalov
2457
2436
2476
4
#494
Platon Galperin
Đại kiện tướng
Platon Galperin
2495
2450
2476
#495
Jakob Leon Pajeken
Kiện tướng Quốc tế
Jakob Leon Pajeken
2426
2399
2475
1
#496
Valentin Dragnev
Đại kiện tướng
Valentin Dragnev
2563
2425
2475
2
#497
Marc'Andria Maurizzi
Đại kiện tướng
Marc'Andria Maurizzi
2580
2441
2475
3
#498
Jordi Magem Badals
Đại kiện tướng
Jordi Magem Badals
2491
2503
2475
4
#499
Kirill Shubin
Kiện tướng Quốc tế
Kirill Shubin
2455
2441
2475
5
#500
Alejandro Moreno Trujillo
Kiện tướng Quốc tế
Alejandro Moreno Trujillo
2477
2495
2475