Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 02:16 28 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
#301
Sabino Brunello
Đại kiện tướng
Sabino Brunello
2503
2591
2524
1
#302
Ernesto Inarkiev
Đại kiện tướng
Ernesto Inarkiev
2650
2630
2524
#303
Rinat Jumabayev
Đại kiện tướng
Rinat Jumabayev
2564
2524
2523
1
#304
Athanasios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Athanasios Mastrovasilis
2455
2513
2523
2
#305
Velimir Ivic
Đại kiện tướng
Velimir Ivic
2620
2490
2523
3
#306
Robert Ruck
Đại kiện tướng
Robert Ruck
2513
2460
2523
4
#307
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2561
2545
2523
#308
Marc Narciso i Dublan
Đại kiện tướng
Marc Narciso i Dublan
2378
2515
2522
1
#309
Hou Yifan
Đại kiện tướng
Hou Yifan
2633
2538
2522
#310
Dimitris Alexakis
Kiện tướng Quốc tế
Dimitris Alexakis
2503
2469
2521
1
#311
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
2558
2568
2521
#312
Frederik Svane
Đại kiện tướng
Frederik Svane
2664
2476
2520
1
#313
Joel Benjamin
Đại kiện tướng
Joel Benjamin
2473
2428
2520
2
#314
Bharath Subramaniyam
Đại kiện tướng
Bharath Subramaniyam
2567
2475
2520
3
#315
Kiril Georgiev
Đại kiện tướng
Kiril Georgiev
2526
2604
2520
#316
Konstantin Tarlev
Đại kiện tướng
Konstantin Tarlev
2544
2578
2519
1
#317
Robert Rabiega
Đại kiện tướng
Robert Rabiega
2477
2438
2519
2
#318
Jan Gustafsson
Đại kiện tướng
Jan Gustafsson
2598
2641
2519
#319
Bardiya Daneshvar
Đại kiện tướng
Bardiya Daneshvar
2604
2491
2518
1
#320
Georg Froewis
Kiện tướng Quốc tế
Georg Froewis
2417
2478
2518
2
#321
Arseniy Nesterov
Đại kiện tướng
Arseniy Nesterov
2591
2553
2518
3
#322
Vasil Spasov
Đại kiện tướng
Vasil Spasov
2423
2445
2518
4
#323
Ehsan Ghaem Maghami
Đại kiện tướng
Ehsan Ghaem Maghami
2427
2498
2518
5
#324
Arystan Isanzhulov
Kiện tướng Quốc tế
Arystan Isanzhulov
2397
2454
2518
#325
Luka Paichadze
Đại kiện tướng
Luka Paichadze
2532
2480
2517
1
#326
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
2523
2540
2517
2
#327
Igor Zuyev
Kiện tướng FIDE
Igor Zuyev
2445
2467
2517
3
#328
Li Shilong
Đại kiện tướng
Li Shilong
2406
2538
2517
4
#329
Evgeniy Najer
Đại kiện tướng
Evgeniy Najer
2637
2568
2517
5
#330
Alberto David
Đại kiện tướng
Alberto David
2467
2607
2517
6
#331
Dmitry Kokarev
Đại kiện tướng
Dmitry Kokarev
2538
2545
2517
7
#332
Andrei Volokitin
Đại kiện tướng
Andrei Volokitin
2643
2568
2517
#333
Miroslav D Miljkovic
Đại kiện tướng
Miroslav D Miljkovic
2419
2461
2516
1
#334
Ante Saric
Đại kiện tướng
Ante Saric
2484
2533
2516
2
#335
Andrei Istratescu
Đại kiện tướng
Andrei Istratescu
2363
2381
2516
#336
Vadim Zvjaginsev
Đại kiện tướng
Vadim Zvjaginsev
2545
2476
2515
1
#337
Nikola Djukic
Đại kiện tướng
Nikola Djukic
2496
2559
2515
2
#338
Wan Yunguo
Đại kiện tướng
Wan Yunguo
2493
2495
2515
#339
Camilo Ernesto Gomez Garrido
Đại kiện tướng
Camilo Ernesto Gomez Garrido
2480
2520
2513
#340
Dmitry Bocharov
Đại kiện tướng
Dmitry Bocharov
2535
2526
2512
#341
Raul Claverie
Kiện tướng Quốc tế
Raul Claverie
2281
2463
2511
1
#342
2505
2405
2511
2
#343
Alexander Naumann
Đại kiện tướng
Alexander Naumann
2476
2549
2511
3
#344
Viktor Laznicka
Đại kiện tướng
Viktor Laznicka
2585
2639
2511
4
#345
Vugar Asadli
Đại kiện tướng
Vugar Asadli
2551
2492
2511
5
#346
Karthikeyan Murali
Đại kiện tướng
Karthikeyan Murali
2651
2522
2511
#347
Ibro Saric
Đại kiện tướng
Ibro Saric
2514
2564
2510
1
#348
Pablo Salinas Herrera
Đại kiện tướng
Pablo Salinas Herrera
2471
2439
2510
2
#349
Artem Uskov
Kiện tướng Quốc tế
Artem Uskov
2440
2405
2510
#350
Yuriy Kuzubov
Đại kiện tướng
Yuriy Kuzubov
2597
2562
2509