Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 08:02 14 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
1
#251
Zhao Zong-Yuan
Đại kiện tướng
Zhao Zong-Yuan
2458
2510
2540
2
#252
Sandro Mareco
Đại kiện tướng
Sandro Mareco
2592
2533
2540
#253
Xu Yinglun
Đại kiện tướng
Xu Yinglun
2522
2515
2539
#254
Fernando Peralta
Đại kiện tướng
Fernando Peralta
2557
2577
2537
1
#255
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2587
2560
2537
2
#256
Bai Jinshi
Đại kiện tướng
Bai Jinshi
2563
2575
2537
3
#257
Peter Acs
Đại kiện tướng
Peter Acs
2573
2486
2537
4
#258
Abhimanyu Puranik
Đại kiện tướng
Abhimanyu Puranik
2636
2538
2537
#259
Thomas Beerdsen
Đại kiện tướng
Thomas Beerdsen
2501
2485
2536
1
#260
Julio Becerra Rivero
Đại kiện tướng
Julio Becerra Rivero
2426
0
2536
2
#261
Georg Meier
Đại kiện tướng
Georg Meier
2595
2607
2536
#262
Maciej Klekowski
Đại kiện tướng
Maciej Klekowski
2463
2442
2535
1
#263
Sergey Drygalov
Đại kiện tướng
Sergey Drygalov
2542
2478
2535
2
#264
Nikita Afanasiev
Đại kiện tướng
Nikita Afanasiev
2528
2546
2535
#265
Jan Subelj
Đại kiện tướng
Jan Subelj
2526
2467
2534
1
#266
Denis Kadric
Đại kiện tướng
Denis Kadric
2551
2529
2534
2
#267
Daniel Hausrath
Đại kiện tướng
Daniel Hausrath
2455
2533
2534
#268
Alexander Motylev
Đại kiện tướng
Alexander Motylev
2596
2627
2533
1
#269
Philipp Schlosser
Đại kiện tướng
Philipp Schlosser
2483
2549
2533
2
#270
Adham Fawzy
Đại kiện tướng
Adham Fawzy
2498
2520
2533
#271
Vuk Damjanovic
Kiện tướng Quốc tế
Vuk Damjanovic
2368
2428
2532
#272
Leandro Perdomo
Kiện tướng Quốc tế
Leandro Perdomo
2364
2448
2531
1
#273
Diptayan Ghosh
Đại kiện tướng
Diptayan Ghosh
2569
2469
2531
2
#274
Giorgi Margvelashvili
Đại kiện tướng
Giorgi Margvelashvili
2531
0
2531
3
#275
Cristobal Henriquez Villagra
Đại kiện tướng
Cristobal Henriquez Villagra
2597
2561
2531
#276
Jakub Pulpan
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Pulpan
2407
2502
2530
1
#277
Antonios Pavlidis
Đại kiện tướng
Antonios Pavlidis
2573
2614
2530
2
#278
Jan Smeets
Đại kiện tướng
Jan Smeets
2561
2525
2530
3
#279
Guha Mitrabha
Đại kiện tướng
Guha Mitrabha
2509
2469
2530
#280
Zdenko Kozul
Đại kiện tướng
Zdenko Kozul
2500
2484
2529
1
#281
Daniil Yuffa
Đại kiện tướng
Daniil Yuffa
2654
2489
2529
2
#282
Carlos Matamoros Franco
Đại kiện tướng
Carlos Matamoros Franco
2394
2423
2529
3
#283
Gilberto Hernandez Guerrero
Đại kiện tướng
Gilberto Hernandez Guerrero
2457
2494
2529
4
#284
Xu Xiangyu
Đại kiện tướng
Xu Xiangyu
2611
2592
2529
#285
Patrick Wolff
Đại kiện tướng
Patrick Wolff
2530
2524
2528
1
#286
Kacper Piorun
Đại kiện tướng
Kacper Piorun
2577
2486
2528
2
#287
Igor Miladinovic
Đại kiện tướng
Igor Miladinovic
2501
2516
2528
3
#288
Nikola Sedlak
Đại kiện tướng
Nikola Sedlak
2456
2644
2528
4
#289
Bartosz Socko
Đại kiện tướng
Bartosz Socko
2553
2510
2528
#290
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2562
2539
2527
1
#291
Arturs Neiksans
Đại kiện tướng
Arturs Neiksans
2566
2524
2527
#292
Danyyil Dvirnyy
Đại kiện tướng
Danyyil Dvirnyy
2491
2458
2526
1
#293
Nguyen Ngoc Truong Son
Đại kiện tướng
Nguyen Ngoc Truong Son
2632
2559
2526
2
#294
Merab Gagunashvili
Đại kiện tướng
Merab Gagunashvili
2541
2438
2526
3
#295
Enrique Tejedor Fuente
Kiện tướng Quốc tế
Enrique Tejedor Fuente
2403
2444
2526
4
#296
Vladimir Magai
Kiện tướng Quốc tế
Vladimir Magai
2492
2526
2526
#297
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2569
2503
2525
1
#298
Julio Catalino Sadorra
Đại kiện tướng
Julio Catalino Sadorra
2559
2523
2525
2
#299
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2548
2548
2525
3
#300
Sergey Erenburg
Đại kiện tướng
Sergey Erenburg
2510
2471
2525