Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 15:18 29 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
5
#401
Alija Muratovic
Đại kiện tướng
Alija Muratovic
2481
2321
2497
#402
Aleksa Strikovic
Đại kiện tướng
Aleksa Strikovic
2401
2461
2496
1
#403
Cristhian Cruz
Đại kiện tướng
Cristhian Cruz
2460
2508
2496
2
#404
Savva Vetokhin
Đại kiện tướng
Savva Vetokhin
2527
2459
2496
3
#405
Nderim Saraci
Kiện tướng Quốc tế
Nderim Saraci
2434
2420
2496
#406
Brewington Hardaway
Kiện tướng Quốc tế
Brewington Hardaway
2494
2410
2495
1
#407
Taron Shagbazyan
Kiện tướng FIDE
Taron Shagbazyan
2416
2405
2495
2
#408
Martin Kraemer
Đại kiện tướng
Martin Kraemer
2579
2527
2495
#409
Ediz Gurel
Đại kiện tướng
Ediz Gurel
2624
2452
2494
1
#410
Jakub Kosakowski
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Kosakowski
2539
2500
2494
2
#411
Adam Horvath
Đại kiện tướng
Adam Horvath
2387
2475
2494
#412
Jonah Krause
Kiện tướng FIDE
Jonah Krause
2368
2343
2493
1
#413
Joshua Daniel Ruiz Castillo
Đại kiện tướng
Joshua Daniel Ruiz Castillo
2460
2465
2493
2
#414
Semen Mitusov
Kiện tướng Quốc tế
Semen Mitusov
2464
2432
2493
3
#415
Mukhiddin Madaminov
Đại kiện tướng
Mukhiddin Madaminov
2521
2461
2493
4
#416
Lei Tingjie
Đại kiện tướng
Lei Tingjie
2552
2499
2493
#417
Leonardo Tristan
Đại kiện tướng
Leonardo Tristan
2542
2515
2492
1
#418
Anton Demchenko
Đại kiện tướng
Anton Demchenko
2619
2512
2492
2
#419
Maximilian Berchtenbreiter
Kiện tướng Quốc tế
Maximilian Berchtenbreiter
2463
2438
2492
3
#420
Jon S Speelman
Đại kiện tướng
Jon S Speelman
2497
2540
2492
4
#421
Abhimanyu Mishra
Đại kiện tướng
Abhimanyu Mishra
2600
2602
2492
5
#422
Namig Guliyev
Đại kiện tướng
Namig Guliyev
2487
2485
2492
6
#423
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
2545
2540
2492
7
#424
Evgeny Postny
Đại kiện tướng
Evgeny Postny
2567
2467
2492
#425
Mads Andersen
Đại kiện tướng
Mads Andersen
2594
2483
2491
1
#426
Maksim Tsaruk
Kiện tướng Quốc tế
Maksim Tsaruk
2423
2462
2491
2
#427
Miguel Santos Ruiz
Đại kiện tướng
Miguel Santos Ruiz
2594
2486
2491
3
#428
Florian Kaczur
Kiện tướng Quốc tế
Florian Kaczur
2479
2487
2491
4
#429
Petr Haba
Đại kiện tướng
Petr Haba
2429
0
2491
#430
Varuzhan Akobian
Đại kiện tướng
Varuzhan Akobian
2564
2578
2490
1
#431
Milos Perunovic
Đại kiện tướng
Milos Perunovic
2498
2582
2490
2
#432
Leandro Krysa
Đại kiện tướng
Leandro Krysa
2492
2509
2490
3
#433
Darko Doric
Kiện tướng Quốc tế
Darko Doric
2441
2482
2490
4
#434
Kacper Drozdowski
Kiện tướng Quốc tế
Kacper Drozdowski
2450
2478
2490
#435
Kevin Spraggett
Đại kiện tướng
Kevin Spraggett
2424
2411
2489
#436
Marcin Krzyzanowski
Đại kiện tướng
Marcin Krzyzanowski
2504
2429
2488
1
#437
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2580
2555
2488
2
#438
Artur Kogan
Đại kiện tướng
Artur Kogan
2462
2443
2488
3
#439
Abdelrahman Hesham
Đại kiện tướng
Abdelrahman Hesham
2396
2386
2488
4
#440
Miodrag R Savic
Đại kiện tướng
Miodrag R Savic
2426
2499
2488
5
#441
Samir Sahidi
Kiện tướng Quốc tế
Samir Sahidi
2494
2494
2488
6
#442
Sethuraman S P
Đại kiện tướng
Sethuraman S P
2560
2519
2488
7
#443
Dmitry Rostovtsev
Kiện tướng FIDE
Dmitry Rostovtsev
2292
2386
2488
#444
Petro Golubka
Đại kiện tướng
Petro Golubka
2353
2362
2487
1
#445
Nicolas Abarca Gonzalez
Kiện tướng Quốc tế
Nicolas Abarca Gonzalez
2367
2322
2487
2
#446
Yevgeniy Roshka
Kiện tướng Quốc tế
Yevgeniy Roshka
2474
2451
2487
#447
G A Stany
Đại kiện tướng
G A Stany
2439
2413
2486
1
#448
Adam Kozak
Đại kiện tướng
Adam Kozak
2595
2581
2486
2
#449
Surya Shekhar Ganguly
Đại kiện tướng
Surya Shekhar Ganguly
2578
2585
2486
3
#450
Evgeny Romanov
Đại kiện tướng
Evgeny Romanov
2590
2481
2486