Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 19:01 13 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
#151
Dmitrij Kollars
Đại kiện tướng
Dmitrij Kollars
2642
2553
2575
1
#152
Dusan Popovic
Đại kiện tướng
Dusan Popovic
2495
2538
2575
2
#153
Zaven Andriasian
Đại kiện tướng
Zaven Andriasian
2554
2615
2575
3
#154
Vitali Golod
Đại kiện tướng
Vitali Golod
2487
2375
2575
#155
Elham Amar
Đại kiện tướng
Elham Amar
2539
2487
2574
#156
Renato Terry
Kiện tướng Quốc tế
Renato Terry
2508
2457
2572
1
#158
Robby Kevlishvili
Đại kiện tướng
Robby Kevlishvili
2559
2523
2571
2
#159
Robert Hovhannisyan
Đại kiện tướng
Robert Hovhannisyan
2626
2534
2571
3
#160
David Paravyan
Đại kiện tướng
David Paravyan
2621
2550
2571
#161
Tigran L Petrosian
Đại kiện tướng
Tigran L Petrosian
2551
2584
2570
1
#162
Pouya Idani
Đại kiện tướng
Pouya Idani
2617
2555
2570
#163
Sergei Movsesian
Đại kiện tướng
Sergei Movsesian
2590
2609
2569
1
#164
Jergus Pechac
Đại kiện tướng
Jergus Pechac
2599
2529
2569
#165
Arkadij Naiditsch
Đại kiện tướng
Arkadij Naiditsch
2630
2592
2568
1
#166
Klementy Sychev
Đại kiện tướng
Klementy Sychev
2542
2489
2568
#167
Adhiban Baskaran
Đại kiện tướng
Adhiban Baskaran
2555
2503
2567
1
#168
Renier Castellanos Rodriguez
Đại kiện tướng
Renier Castellanos Rodriguez
2483
2418
2567
2
#169
Vasif Durarbayli
Đại kiện tướng
Vasif Durarbayli
2614
2564
2567
3
#170
Imre Balog
Đại kiện tướng
Imre Balog
2610
2599
2567
4
#171
Gabor Papp
Đại kiện tướng
Gabor Papp
2500
2529
2567
#172
Nigel Short
Đại kiện tướng
Nigel Short
2594
2533
2566
1
#173
Zhang Pengxiang
Đại kiện tướng
Zhang Pengxiang
2567
2504
2566
#174
Alan Pichot
Đại kiện tướng
Alan Pichot
2617
2561
2565
#175
Aleksei Pridorozhni
Đại kiện tướng
Aleksei Pridorozhni
2493
2501
2564
1
#176
Ante Brkic
Đại kiện tướng
Ante Brkic
2606
2539
2564
2
#177
David Howell
Đại kiện tướng
David Howell
2673
2613
2564
#178
Mahammad Muradli
Đại kiện tướng
Mahammad Muradli
2588
2539
2563
1
#179
Thai Dai Van Nguyen
Đại kiện tướng
Thai Dai Van Nguyen
2668
2525
2563
2
#180
Vladislav Kovalev
Đại kiện tướng
Vladislav Kovalev
2557
2515
2563
3
#181
Pawel Teclaf
Đại kiện tướng
Pawel Teclaf
2571
2507
2563
4
#182
Maxime Lagarde
Đại kiện tướng
Maxime Lagarde
2604
2592
+ 1
2563
#183
Gabriel Sargissian
Đại kiện tướng
Gabriel Sargissian
2628
2613
2561
1
#184
Denis Makhnyov
Đại kiện tướng
Denis Makhnyov
2531
2531
2561
#185
Roberto Garcia Pantoja
Đại kiện tướng
Roberto Garcia Pantoja
2527
2493
2560
1
#186
Rodrigo Vasquez Schroeder
Đại kiện tướng
Rodrigo Vasquez Schroeder
2446
2524
2560
2
#187
Romain Edouard
Đại kiện tướng
Romain Edouard
2545
2569
2560
3
#188
Nodirbek Yakubboev
Đại kiện tướng
Nodirbek Yakubboev
2659
2541
2560
4
#189
Niclas Huschenbeth
Đại kiện tướng
Niclas Huschenbeth
2596
2562
2560
5
#190
Giga Quparadze
Đại kiện tướng
Giga Quparadze
2537
2566
2560
#191
Kazybek Nogerbek
Đại kiện tướng
Kazybek Nogerbek
2514
2525
2559
1
#192
Christopher Yoo
Đại kiện tướng
Christopher Yoo
2588
2497
2559
#193
Maksim Chigaev
Đại kiện tướng
Maksim Chigaev
2632
2605
2558
1
#194
Valentin Baidetskyi
Kiện tướng Quốc tế
Valentin Baidetskyi
2521
2484
2558
2
#195
Benjamin Gledura
Đại kiện tướng
Benjamin Gledura
2661
2575
2558
3
#196
Konstantin Peyrer
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Peyrer
2444
2467
2558
#197
Aram Hakobyan
Đại kiện tướng
Aram Hakobyan
2634
2516
2557
1
#198
Manuel Petrosyan
Đại kiện tướng
Manuel Petrosyan
2590
2555
2557
2
#199
Vojtech Plat
Đại kiện tướng
Vojtech Plat
2459
2549
2557
#200
Valeriy Aveskulov
Đại kiện tướng
Valeriy Aveskulov
2488
2509
2556