Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 20:41 26 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
#101
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
2544
2504
2604
#102
Alexander Cherniaev
Đại kiện tướng
Alexander Cherniaev
2306
2296
2603
1
#103
Rafael Leitao
Đại kiện tướng
Rafael Leitao
2596
2620
2603
#104
Toivo Keinanen
Kiện tướng Quốc tế
Toivo Keinanen
2541
2545
2602
#105
Axel Bachmann
Đại kiện tướng
Axel Bachmann
2571
2616
2601
#106
Neuris Delgado Ramirez
Đại kiện tướng
Neuris Delgado Ramirez
2493
2601
2600
1
#107
Maxim Matlakov
Đại kiện tướng
Maxim Matlakov
2625
2629
2600
2
#108
Alexander Morozevich
Đại kiện tướng
Alexander Morozevich
2655
2651
2600
#109
Diego Flores
Đại kiện tướng
Diego Flores
2545
2585
2599
1
#110
Jorden van Foreest
Đại kiện tướng
Jorden van Foreest
2677
2651
2599
#111
Borki Predojevic
Đại kiện tướng
Borki Predojevic
2565
2587
2597
1
#112
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2645
2647
2597
2
#113
Rasmus Svane
Đại kiện tướng
Rasmus Svane
2628
2629
2597
3
#114
Federico Perez Ponsa
Đại kiện tướng
Federico Perez Ponsa
2536
2592
2597
#115
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2642
2661
2596
1
#116
Vahap Sanal
Đại kiện tướng
Vahap Sanal
2553
2504
2596
1
#118
Aleksey Dreev
Đại kiện tướng
Aleksey Dreev
2590
2556
2595
#119
Aydin Suleymanli
Đại kiện tướng
Aydin Suleymanli
2623
2549
2593
1
#120
Shamsiddin Vokhidov
Đại kiện tướng
Shamsiddin Vokhidov
2681
2540
2593
2
#121
Tamas Banusz
Đại kiện tướng
Tamas Banusz
2574
2560
2593
3
#122
Tigran L Petrosian
Đại kiện tướng
Tigran L Petrosian
2551
2601
2593
#123
Bilel Bellahcene
Đại kiện tướng
Bilel Bellahcene
2531
2525
2592
#124
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2695
2556
2591
#125
George-Catalin Ardelean
Kiện tướng Quốc tế
George-Catalin Ardelean
2436
2457
2590
1
#126
Robby Kevlishvili
Đại kiện tướng
Robby Kevlishvili
2556
2558
2590
2
#127
Jorge Cori
Đại kiện tướng
Jorge Cori
2595
2612
2590
#128
Dmitriy Danilenko
Kiện tướng Quốc tế
Dmitriy Danilenko
2433
2426
2589
1
#129
Bassem Amin
Đại kiện tướng
Bassem Amin
2652
2593
2589
#130
Alexandr Predke
Đại kiện tướng
Alexandr Predke
2634
2573
2587
1
#131
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2633
2681
2587
2
#132
Ruslan Ponomariov
Đại kiện tướng
Ruslan Ponomariov
2633
2654
2587
3
#133
Aryan Tari
Đại kiện tướng
Aryan Tari
2629
2559
2587
4
#134
David Paravyan
Đại kiện tướng
David Paravyan
2620
2562
2587
#135
Alexander Donchenko
Đại kiện tướng
Alexander Donchenko
2618
2578
2586
1
#136
Andrew Tang
Đại kiện tướng
Andrew Tang
2527
2425
2586
#137
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2733
2649
2585
1
#138
Robert Hovhannisyan
Đại kiện tướng
Robert Hovhannisyan
2626
2575
2585
#139
Yannick Gozzoli
Đại kiện tướng
Yannick Gozzoli
2569
2578
2584
1
#140
Paulius Pultinevicius
Đại kiện tướng
Paulius Pultinevicius
2579
2608
2584
2
#141
Laurent Fressinet
Đại kiện tướng
Laurent Fressinet
2588
2598
2584
3
#142
Francisco Vallejo Pons
Đại kiện tướng
Francisco Vallejo Pons
2638
2638
2584
#143
Boris Gelfand
Đại kiện tướng
Boris Gelfand
2657
2630
2583
1
#144
Denis Kadric
Đại kiện tướng
Denis Kadric
2544
2513
2583
#145
Aleksandr Lenderman
Đại kiện tướng
Aleksandr Lenderman
2480
2621
2582
#146
Rudik Makarian
Kiện tướng Quốc tế
Rudik Makarian
2547
2498
2581
#147
Alexander Areshchenko
Đại kiện tướng
Alexander Areshchenko
2606
2558
2580
1
#148
Maxime Lagarde
Đại kiện tướng
Maxime Lagarde
2600
2592
2580
#149
Viktor Erdos
Đại kiện tướng
Viktor Erdos
2534
2525
2579
#150
Peter Prohaszka
Đại kiện tướng
Peter Prohaszka
2551
2533
2577