Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 12:47 27 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
2
#351
Martin Petrov
Đại kiện tướng
Martin Petrov
2548
2427
2448
3
#352
Yan Liu
Đại kiện tướng
Yan Liu
2548
2437
2432
#353
Grzegorz Gajewski
Đại kiện tướng
Grzegorz Gajewski
2547
2492
2544
1
#354
Aronyak Ghosh
Kiện tướng Quốc tế
Aronyak Ghosh
2547
2414
2450
2
#355
Rudik Makarian
Kiện tướng Quốc tế
Rudik Makarian
2547
2498
2581
#356
Fernando Peralta
Đại kiện tướng
Fernando Peralta
2546
2577
2537
1
#357
Jure Skoberne
Đại kiện tướng
Jure Skoberne
2546
2459
2505
2
#358
Jakhongir Vakhidov
Đại kiện tướng
Jakhongir Vakhidov
2546
2466
2546
3
#359
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
2546
2548
2508
4
#360
Aleksandra Goryachkina
Đại kiện tướng
Aleksandra Goryachkina
2546
2495
2441
5
#361
Sebastien Feller
Đại kiện tướng
Sebastien Feller
2546
2622
2499
6
#362
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
2546
2562
2528
#363
Romain Edouard
Đại kiện tướng
Romain Edouard
2545
2569
2560
1
#364
Diego Flores
Đại kiện tướng
Diego Flores
2545
2585
2599
2
#365
Ruifeng Li
Đại kiện tướng
Ruifeng Li
2545
2441
2441
3
#366
Sankalp Gupta
Đại kiện tướng
Sankalp Gupta
2545
2426
2454
4
#367
Helgi Dam Ziska
Đại kiện tướng
Helgi Dam Ziska
2545
2575
2555
5
#368
Roven Vogel
Đại kiện tướng
Roven Vogel
2545
2482
2548
6
#369
Momchil Petkov
Đại kiện tướng
Momchil Petkov
2545
2454
2383
#370
Alexandr Fier
Đại kiện tướng
Alexandr Fier
2544
2547
2551
1
#371
Gergely Antal
Đại kiện tướng
Gergely Antal
2544
2462
2462
2
#372
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
2544
2504
2604
3
#373
Iegor Krivoborodov
Đại kiện tướng
Iegor Krivoborodov
2544
2559
2552
4
#374
Denis Kadric
Đại kiện tướng
Denis Kadric
2544
2513
2583
5
#375
Ivan Ivanisevic
Đại kiện tướng
Ivan Ivanisevic
2544
2525
2546
#376
Tomasz Warakomski
Đại kiện tướng
Tomasz Warakomski
2543
2454
2445
1
#377
Ahmad Ahmadzada
Đại kiện tướng
Ahmad Ahmadzada
2543
2414
2361
2
#378
Hristos Banikas
Đại kiện tướng
Hristos Banikas
2543
2606
2601
3
#379
Ihor Samunenkov
Đại kiện tướng
Ihor Samunenkov
2543
2423
2493
4
#380
Ivan Zemlyanskii
Đại kiện tướng
Ivan Zemlyanskii
2543
2495
2545
#381
Sergey Grigoriants
Đại kiện tướng
Sergey Grigoriants
2542
2529
2491
1
#382
Ido Gorshtein
Đại kiện tướng
Ido Gorshtein
2542
2408
2422
2
#383
Leonardo Tristan
Đại kiện tướng
Leonardo Tristan
2542
2515
2492
3
#384
Liu Qingnan
Đại kiện tướng
Liu Qingnan
2542
2514
2537
4
#385
Csaba Balogh
Đại kiện tướng
Csaba Balogh
2542
2609
2646
5
#386
Sergey Drygalov
Đại kiện tướng
Sergey Drygalov
2542
2478
2535
6
#387
Mircea-Emilian Parligras
Đại kiện tướng
Mircea-Emilian Parligras
2542
2472
2478
7
#388
Klementy Sychev
Đại kiện tướng
Klementy Sychev
2542
2489
2568
8
#389
Dominik Horvath
Đại kiện tướng
Dominik Horvath
2542
2430
2401
9
#390
Maksim Vavulin
Đại kiện tướng
Maksim Vavulin
2542
2487
2549
#391
Daniel Forcen Esteban
Đại kiện tướng
Daniel Forcen Esteban
2541
2512
2527
1
#392
Merab Gagunashvili
Đại kiện tướng
Merab Gagunashvili
2541
2460
2532
2
#393
Rainer Buhmann
Đại kiện tướng
Rainer Buhmann
2541
2616
2613
3
#394
Toivo Keinanen
Kiện tướng Quốc tế
Toivo Keinanen
2541
2545
2602
#395
Sebastian Bogner
Đại kiện tướng
Sebastian Bogner
2540
2552
2495
1
#396
Bence Korpa
Đại kiện tướng
Bence Korpa
2540
2453
2475
2
#397
Zbynek Hracek
Đại kiện tướng
Zbynek Hracek
2540
2559
2534
3
#398
Denis Khismatullin
Đại kiện tướng
Denis Khismatullin
2540
2479
2456
4
#399
Predrag Nikolic
Đại kiện tướng
Predrag Nikolic
2540
2615
2550
#400
Casper Schoppen
Đại kiện tướng
Casper Schoppen
2539
2574
2556