Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 20:47 26 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#251
Andrew Z Hong
Đại kiện tướng
Andrew Z Hong
2572
2560
2469
1
#252
Wen Yang
Đại kiện tướng
Wen Yang
2572
2524
2596
2
#253
Tigran Gharamian
Đại kiện tướng
Tigran Gharamian
2572
2597
2628
3
#254
Dimitri Reinderman
Đại kiện tướng
Dimitri Reinderman
2572
0
2526
4
#255
Evgeny Postny
Đại kiện tướng
Evgeny Postny
2572
2467
2492
5
#256
Zhou Jianchao
Đại kiện tướng
Zhou Jianchao
2572
2570
2483
#257
Daniel Fridman
Đại kiện tướng
Daniel Fridman
2571
2531
2553
1
#258
Larry Christiansen
Đại kiện tướng
Larry Christiansen
2571
2584
0
2
#259
Andrey Baryshpolets
Đại kiện tướng
Andrey Baryshpolets
2571
2479
2532
3
#260
Axel Bachmann
Đại kiện tướng
Axel Bachmann
2571
2616
2601
#261
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2570
2506
2537
1
#262
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2570
2545
2523
#263
Yannick Gozzoli
Đại kiện tướng
Yannick Gozzoli
2569
2578
2584
1
#264
Diptayan Ghosh
Đại kiện tướng
Diptayan Ghosh
2569
2455
2552
2
#265
Antonios Pavlidis
Đại kiện tướng
Antonios Pavlidis
2569
2614
2530
3
#266
Pawel Teclaf
Đại kiện tướng
Pawel Teclaf
2569
2507
2563
4
#267
Guillermo Vazquez
Đại kiện tướng
Guillermo Vazquez
2569
2473
2549
#268
Mikheil Mchedlishvili
Đại kiện tướng
Mikheil Mchedlishvili
2568
2516
2508
1
#269
Semen Khanin
Đại kiện tướng
Semen Khanin
2568
2484
2461
2
#270
Rustem Dautov
Đại kiện tướng
Rustem Dautov
2568
0
2581
3
#271
Michael Roiz
Đại kiện tướng
Michael Roiz
2568
2538
2596
#272
Titas Stremavicius
Đại kiện tướng
Titas Stremavicius
2567
2503
2407
1
#273
Zhang Pengxiang
Đại kiện tướng
Zhang Pengxiang
2567
2504
0
2
#274
Valery Kazakouski
Đại kiện tướng
Valery Kazakouski
2567
2493
2557
#275
Viktor Matviishen
Đại kiện tướng
Viktor Matviishen
2566
2436
2423
1
#276
Yuri Kruppa
Đại kiện tướng
Yuri Kruppa
2566
2571
0
2
#277
Viorel Iordachescu
Đại kiện tướng
Viorel Iordachescu
2566
2489
2482
#278
Borki Predojevic
Đại kiện tướng
Borki Predojevic
2565
2587
2597
1
#279
Nitzan Steinberg
Đại kiện tướng
Nitzan Steinberg
2565
2516
2486
2
#280
Zeng Chongsheng
Đại kiện tướng
Zeng Chongsheng
2565
2486
2467
#281
Varuzhan Akobian
Đại kiện tướng
Varuzhan Akobian
2564
2604
2496
1
#282
Simen Agdestein
Đại kiện tướng
Simen Agdestein
2564
2468
2426
2
#283
Lorenzo Lodici
Đại kiện tướng
Lorenzo Lodici
2564
2450
2464
3
#284
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2564
2658
2614
4
#285
Yusnel Bacallao Alonso
Đại kiện tướng
Yusnel Bacallao Alonso
2564
2495
2561
5
#286
Luis Ernesto Quesada Perez
Đại kiện tướng
Luis Ernesto Quesada Perez
2564
2533
2555
#287
Valentin Dragnev
Đại kiện tướng
Valentin Dragnev
2563
2473
2476
1
#288
Sergei Ovsejevitsch
Đại kiện tướng
Sergei Ovsejevitsch
2563
2487
2439
2
#289
Francesco Sonis
Đại kiện tướng
Francesco Sonis
2563
2547
2466
3
#290
Ju Wenjun
Đại kiện tướng
Ju Wenjun
2563
2536
2480
#291
Krikor Sevag Mekhitarian
Đại kiện tướng
Krikor Sevag Mekhitarian
2562
2587
2548
1
#292
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2562
2534
2538
2
#293
Pavel Maletin
Đại kiện tướng
Pavel Maletin
2562
2587
2545
3
#294
Pavel Ponkratov
Đại kiện tướng
Pavel Ponkratov
2562
2562
2562
#295
Peter Michalik
Đại kiện tướng
Peter Michalik
2561
2530
2585
1
#296
Arturs Neiksans
Đại kiện tướng
Arturs Neiksans
2561
2524
2527
2
#297
Tan Zhongyi
Đại kiện tướng
Tan Zhongyi
2561
2502
2486
3
#298
Zhang Zhong
Đại kiện tướng
Zhang Zhong
2561
2493
2535
4
#299
Bharath Subramaniyam
Đại kiện tướng
Bharath Subramaniyam
2561
2475
2520
#300
Sebastien Maze
Đại kiện tướng
Sebastien Maze
2560
2553
2459