Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Đại kiện tướng
Jonas Lampert
Photo: Maria Emelianova/Chess.com.
Tên đầy đủ
Jonas Lampert
Sinh
Jan 1, 1997
(28 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Germany
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
492
34% Win
40% Draw
26% Loss
Như quân Trắng
248
38% Win
38% Draw
24% Loss
Như quân Đen
244
30% Win
41% Draw
29% Loss
Jonas Lampert Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Jonas Lampert
(2688)
Alexander Rustemov
(2956)
1. e4 e6 2. d4 d5 3. Bd3 dxe4
French Defense: Schlechter Variation
1-0
99
2025
Jonas Lampert
(2671)
Fernando Fernandez Estremera
(2480)
1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6
Sicilian Defense
1-0
46
2025
Jonas Lampert
(2383)
Egor Filipets
(2594)
1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 e5
Pirc Defense
1-0
29
2025
Jonas Lampert
(2526)
Daniel Hausrath
(2455)
1. d4 d6 2. e4 Nf6 3. Nc3 e5
Pirc Defense
1-0
57
2025
Jonas Lampert
(1800)
Raset Ziatdinow
(2539)
1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6
Sicilian Defense
0-1
103
2025
Jonas Lampert
(2692)
Jose Carlos Ibarra Jerez
(2944)
1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. b3 b6
Sicilian Defense: Westerinen Attack
0-1
22
2025
Jonas Lampert
(2699)
Rodrigo Vasquez Schroeder
(2869)
1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nc6
Sicilian Defense
0-1
39
2025
Jonas Lampert
(2525)
Hrvoje Stevic
(2542)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Slav Defense: Modern, Breyer Variation
½-½
29
2024
Jonas Lampert
(2525)
Tomas Polak
(2512)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit Half-Accepted: Pawn Return Variation
½-½
26
2024
Jonas Lampert
(2537)
Jens-Uwe Maiwald
(2430)
1. d4 d6 2. e4 Nf6 3. Nc3 e5
Pirc Defense
½-½
52
2022
Jonas Lampert
(2544)
Fiona Sieber
(2264)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5
Grünfeld Defense: Exchange Variation
1-0
56
2019
Jonas Lampert
(2544)
Vladimir G Kostic
(2324)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c5
Tarrasch Defense: Two Knights, Grünfeld Gambit
1-0
31
2019
Jonas Lampert
(2544)
K Bordi
(2288)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Semi-Slav Defense: Main Line, Stoltz Variation
1-0
42
2019
Jonas Lampert
(2544)
Maxime Lagarde
(2604)
1. d4 Nc6 2. Nf3 d6 3. e4 Nf6
Nimzowitsch Defense Declined: Williams Variation
0-1
50
2019
Jonas Lampert
(2544)
Narayanan Sunilduth Lyna
(2575)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: Romanishin-Kasparov System
0-1
37
2019
Jonas Lampert
(2544)
Jean-Pierre Le Roux
(2533)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: Three Knights, Duchamp Variation
0-1
32
2019
Jonas Lampert
(2532)
Eduardas Rozentalis
(2547)
1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Be7
French Defense: Tarrasch, Morozevich Variation
½-½
24
2019
Jonas Lampert
(2532)
Sergey A Fedorchuk
(2621)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+
Catalan Opening
½-½
22
2019
Jonas Lampert
(2544)
Nikola Sedlak
(2607)
1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4
Caro-Kann Defense: Tartakower Variation
½-½
8
2019
Jonas Lampert
(2544)
Raphael Lagunow
(2413)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6
Catalan Opening: Closed
½-½
53
2019
Jonas Lampert
(2544)
Pavel V Tregubov
(2592)
1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4
Sicilian Defense: Four Knights Variation
½-½
39
2019
Jonas Lampert
(2544)
Marc Andria Maurizzi
(2028)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 c5
Catalan Opening
½-½
91
2019
Jonas Lampert
(2518)
Vignir Vatnar Stefansson
(2304)
1. d4 Nc6 2. d5 Ne5 3. e4 e6
Queen's Pawn Opening: Mikėnas Defense
1-0
42
2018
Jonas Lampert
(2518)
Tobias Koelle
(2146)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Slav Defense: Modern, Breyer Variation
1-0
50
2018
Jonas Lampert
(2532)
Collin Boelhouwer
(2127)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+
Catalan Opening
1-0
35
2018
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Ondrej Svanda gặp Vitaliy Bernadskiy, 2025
Garry Kasparov gặp Jorden van Foreest, 2021
Madhvendra Pratap Sharma gặp Alexei Fedorov, 2025
Jon L Arnason gặp Vlastimil Hort, 1992
Judit Polgar gặp Manuel Rivas Pastor, 1993